Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
Hệ thống phanh |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
Hệ thống phanh trước/sau |
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.
+ Đường kính trống phanh trục
1,2/ trục 3,4/ trục 5 :400x130/420x185/400x130.
- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4+5.
|
Công thức bánh xe |
10 x 4 R |
Kích thước |
Kích thước bao ngoài |
9765 x 2500 x 3250 mm |
Khoảnh cách trục |
1850+2630+1350+1350mm |
Khoảng sáng gầm xe |
270 mm |
Hệ thống treo |
Góc thoát trước sau |
24º/51º |
|
Trục 1+2 |
Trục 3+4) |
Kích thước trong thùng hàng |
6980 x 2320 x 750 mm |
Hệ số biến dạng nhíp
(1-1,5) |
1,2 |
|
Trọng lượng |
Chiều rộng các lá nhíp (mm) |
90 mm |
90 mm |
Trọng lượng bản thân (Kg) |
15805 Kg |
Chiều dầy các lá nhíp (mm) |
24 mm |
22 mm |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
34000 Kg |
Số lá nhíp |
4 lá |
13 lá |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép
tham gia giao thông (Kg) |
18000 Kg |
Ký hiệu lốp |
Động cơ |
Trục 1+2+3+4+5 |
16 - 11,00R 20/12.00R20 |
Kiểu loại |
WP12.380E32 |
|
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
11596 cm3 |
Kiểu loại |
Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
126 x 155 mm |
Kích thước bao (D x R x C) |
2150 x 2470 x 2420 mm |
Tỉ số nén |
17:1 |
Tính năng chuyển động |
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay
(vòng/phút) |
280 / 2200 |
Tốc độ lớn nhất ô tô |
90,9 km/h |
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay
(vòng/phút) |
1600 / 1000 ~ 1400 |
Độ dốc lớn nhất ô tô |
31% |
Truyền động |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8,4m |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động lực,
trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái |
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
Kiểu loại |
loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
Tỉ số truyền cơ cấu lái |
23,04:1 mm/rad
|