TT |
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
1 |
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI |
|
Nhãn hiệu;
số loại của phương tiện |
T3-0.81TL03 |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (Dài x Rộng x cao) (mm) |
5030 x 1780 x 1965 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
3080 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1450/1455 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
175 |
|
Góc thoát trước/sau (độ) |
30/33 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
|
Khối lượng bản thân (kg) |
1230 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
640 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
590 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
810 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông(kg) |
810 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg) |
5 (325kg) |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
2365 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
815 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
1550 |
|
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
2365 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
815 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
1550 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) |
101 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
30 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất |
DK12-10 |
|
Loại nhiên liệu , số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước |
|
Mức khí thải |
EuroIV |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1240 |
|
Tỉ số nén |
10,5:1 |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
69,7x81,2 |
|
Công suất lớn nhất ( kW)/Tốc độ quay(vòng/phút) |
65/6000 |
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
115/4400 |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun xăng nhiên điện tử |
|
Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xe |
Phía trước |
6 |
Li hợp |
đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí |
7 |
Hộp số |
|
|
Nhãn hiệu |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
|
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
|
8 |
Trục các đăng |
|
|
Mã hiệu |
|
|
Loại |
Không đồng tốc |
|
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) |
63,5 x 1,8 |
11 |
Ký hiệu lốp |
|
11.1 |
Kí hiệu lốp |
|
|
- Trục 1 |
175R14 |
|
- Trục 2 |
175R14 |
|
- Lốp dự phòng |
175E14 |
11..2 |
Vành |
|
|
Vật liệu |
|
|
Kí hiệu vành |
|
11.3 |
- áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
450/450 |
11.4 |
- Chỉ số khả năng chịu tải của lốp |
99/99 |
11.5 |
- Cấp tốc độ của lốp |
R |
12 |
Hệ thống treo
- Cầu trước: Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp.
Thông số |
Đơn vị |
Nhíp sau |
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng cách hai mõ nhíp |
cm |
126 |
|
|
Hệ số dạng nhíp (1~1,5) |
mm |
1,2 |
|
|
Chiều rộng các lá nhíp |
mm |
60
|
|
|
Chiều dầy các lá nhíp |
lá |
4 lá dầy 8
2 lá dầy 16 |
|
|
Số lá nhíp |
|
6 |
|
|
|
13 |
Hệ thống phanh
- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 231 x 12 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau : Æ 250x64 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí ,tác dụng lên bánh xe cầu sau |
14 |
Hệ thống lái
Kí hiệu: -Loại bánh răng- thanh răng; trợ lực điện
Tỷ số truyền cơ cấu lái:
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước < 1000 kg |
15 |
Thùng hàng
Loại thùng:
Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2060 x 1600 x 375(mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): 2190 x 1780 x 1380 (mm) |